Hỗ trợ trực tuyến
  • MR Hoàng
    cameraquansatadc
    0933.666.247
  • Hoàng Anh
    it.trading
    0978.70.77.99
  • Thu Đào
    anhdao.sale
    0963.367.801
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật
    cameraquansatadc
    0903 53 68 63
  • Hỗ trợ khách hàng
    cameraquansatadc
    0904 385 354
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm khuyến mãi
- Đầu ghi AHD ADC AHD8032 ( 32CH 1/1.3MP, 2xSata)
Laptop HP 15s-du1105TU 2Z6L3PA (i3-10110U/ 8GB/ 256GB SSD/ 15.6/ VGA ON/ Win11/ Silver)
Máy in Laser Canon LBP-6030
Máy in Laser trắng đen Canon imageClass LBP 161DN PLUS, đơn năng, đảo mặt tự động, in qua mạng có dây
Máy in nhãn Brother QL-1060N
Đối tác
Thống kê
Online
Hôm nay
Tổng truy cập

Máy in Laser màu không dây đa chức năng CANON MF746Cx

Giá: 0 VND

Máy in Laser màu không dây đa chức năng CANON MF746Cx

Máy in màu đa chức năng 4-trong-1 với chất lượng bản in màu ấn tượng.

- Thiết kế cho văn phòng làm việc hiệu quả, máy in MF746Cx đem lại tốc độ, tính năng hiện đại và chất lượng bản in cao.

- Hiển thị: Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 5 inch.

- Máy in Laser màu đa chức năng: In, copy, scan, fax.

- Tốc độ in (A4): Lên tới 27ppm (đen trắng/ màu).

- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200 (tương đương).

- Chức năng in: In 2 mặt tự động.

- Tốc độ copy (A4): 27 / 27 ppm (đen trắng/màu).

- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi.

- Tốc độ quét 1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13,3 ipm (màu), 2 mặt: 51,2 ipm (đen trắng), 26,1 ipm (màu).

- Độ phân giải quét quang học: Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi, khay nạp: lên tới 300 x 300dpi.

- Tốc độ Fax: Lên tới 33,6 Kbps.

- Độ phân giải Fax: Lên tới 408 x 392 dpi.

- Kết nối cổng: Gigabit Ethernet, WiFi, Direct Connection, NFC.

- Tiêu chuẩn kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.

- Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trang.

- Khay Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ.

- Khay đa năng:  50 tờ.

- Khay nạp thêm ngoài:  550 tờ.

- Lượng giấy nạp tối đa: 850 tờ.

- Kích thước: 471 x 469 x 460mm.

- Trọng lượng: 24,5kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model MF746Cx
In
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ
A4 27 / 27 ppm (đen trắng / màu)
Letter 28 / 28 ppm (đen trắng/ màu)
In đảo mặt 21 / 21 ppm (đen trắng/ màu)
Độ phân giải khi 600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 7,7 / 8,6 giây (đen trắng/ màu)
Letter Xấp xỉ 7,5 / 8,5 giây (đen trắng/ màu)
Thời gian làm nóng máy (từ chế độ nghỉ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, PostScript 3™
In đảo mặt Tiêu chuẩn
Loại giấy cho phép in đảo mặt A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, In Tiết kiệm Mực
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Sao chép 
Tốc độ sao chép
A4 27 / 27 ppm (đen trắng/màu)
Letter 28 / 28 ppm (đen trắng/màu)
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 Xấp xỉ 9,8 / 11,3 giây (đen trắng/màu)
Letter Xấp xỉ 9,5 / 11,1 giây (đen trắng/màu)
Số bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Thu nhỏ/Phóng to 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chép ID Card, sao chép hộ chiếu
Quét
Độ phân giải quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp: lên tới 300 x 300dpi
Tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm ứng tiếp xúc hình ảnh màu
Kích cỡ bản quét tối đa
Mặt kính Lên tới 215,9 x 297mm
Khay nạp Lên tới 215,9 x 355,6mm
Tốc độ quét 1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13,3 ipm (màu)
2 mặt: 51,2 ipm (đen trắng), 26,1 ipm (màu)
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility Có, USB và mạng
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới đám mây MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA
Gửi
Phương thức gửi SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu Đủ màu, Xám, Đơn sắc
Độ phân giải quét 300 x 600pi
Định dạng JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax
Tốc độ Fax Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải Fax Lên tới 408 x 392 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ Lên tới 512 trang
Số ưa thích (trong danh bạ) 19 số
Số quay nhanh (Số mã hóa) Lên tới 281 dials
Số / địa chỉ nhóm Tối đa 299 số / địa chỉ
Chuyển fax liên tiếp Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ Nhận Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Lưu trữ bộ nhớ Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash)
Tính năng fax Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền tải Xấp xỉ 2,6 giây
Xử lý giấy
Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) DADF: 50 tờ (80g/m²)
Loại giấy hỗ trợ khay DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(Tối thiểu 139,7 x 128,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Giấy nạp (trọng lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 50 tờ
Khay nạp thêm ngoài 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 850 tờ
Lượng giấy xuất ra 150 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm)
Khay nạp gắnngoài A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm)
Loại giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF 50 tới 105g/m²
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài 60 tới 200g/m²
Khay đa năng 60 tới 200g/m²
Kết nối & phần mềm
Giao diện chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Có (thụ động)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dạng IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình kết nối không dây 1 chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Quản lý bộ phận, in bảo mật, thư viện ứng dụng
In di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux
Phần mềm đi kèm Bộ cài máy in, bộ cài máy Fax, bộ cài máy quét, MF Scan Utility, tình trạng mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 5 inch
Kích thước  471 x 469 x 460mm
Trọng lượng 24,5kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 1.370W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc sao chụp) Xấp xỉ 530W
Trung bình (ở chế độ chờ) Xấp xỉ 18,0W
Trung bình (ở chế độ ngủ) Xấp xỉ 0,7W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn
Lúc hoạt động Công suất âm: 49dB
Cường độ âm: 70,5dB
Lúc chờ Công suất âm: 26dB
Cường độ âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện 220-240VAC (±10%), 50/60 Hz (±2Hz
Cartridge mực
Cartridge mực (tiêu chuẩn) Cartridge 055 BK: 2.300 trang (đi kèm máy: 2.300 trang)
Cartridge 055 C/M/Y: 2.100 trang (đi kèm máy: 1.200 trang)
Cartridge mực (cao) Cartridge 055H BK: 7.600 trang
Cartridge 055H C/M/Y: 5.900 trang
Chu kỳ in hàng tháng 50.000 trang
Phụ kiện ngoài
Khay nạp giấy Khay nạp giấy gắn ngoài AF1 (550 tờ)
Bộ in mã vạch Bộ in mã vạch E1
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card Mi-Card Attachment Kit-B1

- Liên Hệ: 028: 6298.9981 - 6298.9982

- Hotline: 028: 6290.2626 - 6290.2727

 

Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng : Mới 100%
Gọi ngay