Hỗ trợ trực tuyến
  • MR Hoàng
    cameraquansatadc
    0933.666.247
  • Hoàng Anh
    it.trading
    0978.70.77.99
  • Thu Đào
    anhdao.sale
    0963.367.801
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật
    cameraquansatadc
    0903 53 68 63
  • Hỗ trợ khách hàng
    cameraquansatadc
    0904 385 354
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm khuyến mãi
- Đầu ghi AHD ADC AHD8032 ( 32CH 1/1.3MP, 2xSata)
Laptop HP 15s-du1105TU 2Z6L3PA (i3-10110U/ 8GB/ 256GB SSD/ 15.6/ VGA ON/ Win11/ Silver)
Máy in Laser Canon LBP-6030
Máy in Laser trắng đen Canon imageClass LBP 161DN PLUS, đơn năng, đảo mặt tự động, in qua mạng có dây
Máy in nhãn Brother QL-1060N
Đối tác
Thống kê
Online
Hôm nay
Tổng truy cập

Máy in Laser màu đa chức năng CANON MF643CDW

Giá: 0 VND

Máy in Laser màu đa chức năng CANON MF643CDW

Máy in Laser màu đa chức năng: In, scan, copy, in mạng, Wifi.

- Tốc độ in, copy: 21/22 trang/phút (Mono/Color) A4/letter.

- Thời gian in bản đầu tiên: 10.4 giây / 10.5 giây (B&W / Color).

- Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent).

- Bộ nhớ: 1 GB.

- Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6.

- In / Scan từ USB: JPEG, TIFF, PDF.

Máy quét: 24-bit, Scan kéo và đẩy, Scan to USB – Cloud.

- Tốc độ quét 1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13.3 ipm (màu)

- Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy).

- Copy tối đa: 999 bản.

- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi.

- Khay giấy: Khay cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ.

- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi

- Mực Cartridge 054 (Bk: 1.500 trang, CMY: 1.200 trang)

- Công suất: 30.000 trang/ tháng.

- Kích thước: 451 x 460 x 413mm.

- Trọng lượng: 20,5 kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model MF643CDW
In
Phương thức in In tia laser màu
Tốc độ in
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
2-Sided 12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với công nghệ làm mịn hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (eq.)
Thời gian làm nóng máy (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục máy (từ chế độ ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Sao chép
Tốc độ sao chép A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Tốc độ sao chép Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy
Quét  
Độ phân giải khi quét quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính Lên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự động Lên tới 216,0 x 355,6mm
Tốc độ quét 1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13.3 ipm (màu)
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với ứng dụng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới đám mây MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA
Gửi
Phương thức gửi (SEND) SMB, Email, FTP
Chế độ màu Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét 300 x 600pi
Định dạng JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Xử lý giấy
Khay nạp giấy quét tự động (ADF) 50 tờ (định dạng 80g/m²)
Kích cỡ giấy khả dụng cho ADF A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài Không
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra 100 tờ
Kích cỡ giấy
Cassette tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216.0 x 355,6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài Không
Loại giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF 50 tới 105g/m²
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài 60 tới 200g/m²
Khay đa năng 60 tới 200g/m²
Giao diện tiêu chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Không
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây đẩy một chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ Địa chỉ LDAP
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux
Phần mềm đi kèm Bộ cài máy in, bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu
Kích thước 451 x 460 x 413mm
Trọng lượng 20,5 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc sao chép) Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ chờ) Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn
Lúc hoạt động Mức nén âm: 51dB
Công suất âm: 69.4dB
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện 220-240VAC (±10%), 50/60 Hz (±2Hz
Cartridge mực
Tiêu chuẩn Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Cao Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng 30.000 trang

- Liên Hệ: 028: 6298.9981 - 6298.9982

- Hotline: 028: 6290.2626 - 6290.2727

 

Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng : Mới 100%
Gọi ngay