Hỗ trợ trực tuyến
  • MR Hoàng
    cameraquansatadc
    0933.666.247
  • Hoàng Anh
    it.trading
    0978.70.77.99
  • Thu Đào
    anhdao.sale
    0963.367.801
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật
    cameraquansatadc
    0903 53 68 63
  • Hỗ trợ khách hàng
    cameraquansatadc
    0904 385 354
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm khuyến mãi
- Đầu ghi AHD ADC AHD8032 ( 32CH 1/1.3MP, 2xSata)
Laptop HP 15s-du1105TU 2Z6L3PA (i3-10110U/ 8GB/ 256GB SSD/ 15.6/ VGA ON/ Win11/ Silver)
Máy in Laser Canon LBP-6030
Máy in Laser trắng đen Canon imageClass LBP 161DN PLUS, đơn năng, đảo mặt tự động, in qua mạng có dây
Máy in nhãn Brother QL-1060N
Đối tác
Thống kê
Online
Hôm nay
Tổng truy cập

Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF913W

Giá: 0 VND

Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF913W

Máy in đa chức năng nhỏ gọn với kết nối không dây, đi kèm với 3 cartridge mực.

- Giải pháp đơn giản dành cho nhu cầu in ấn, sao chụp và quét tài liệu. 

- Kích thước nhỏ gọn phù hợp với không gian hạn chế. 

- Đi kèm với 3 cartridge mực, bạn có thể in tới 7.500 trang với chi phí thấp trên từng bản in.

- Máy in Laser đa chức năng: In, copy, scan.

- Tốc độ in (A4): Lên tới 22 trang/ phút.

- Lượng bản in hàng tháng: 250 - 2,500 trang.

- Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 6.5 giây.

- Tốc độ copy (A4): 22 trang/ phút, (Letter): 23 trang/ phút.

- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.

- Tốc độ quét: Xấp xỉ 2.4 giây.

- Độ phân giải quét quang học: 600 x 600 dpi.

- Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 150 tờ.

- Độ phân giải bản in: Lên tới 2,400 (tương đương) × 600 dpi.

- Tiêu chuẩn không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.

- Lượng giấy nạp tối đa: 150 tờ.

- Khay giấy ra: 100 tờ (mặt úp xuống).

- Kích thước: 372 x 320 x 255 mm.

- Trọng lượng: 8.4 kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model MF913W
In
Phương pháp in In laser trắng đen
Tốc độ in
A4 22 ppm
Letter 23 ppm
Độ phân giải bản in 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với công nghệ làm mịn hình ảnh 2,400 (eq.) × 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) 15 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 6.5 giây
Letter Xấp xỉ 6.3 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 1.6 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm)
Sao chép
Tốc độ sao chép A4
A4 22 ppm
Letter 23 ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ mặt kính
A4 Xấp xỉ 9.3 giây
Letter Xấp xỉ 9.0 giây
Lượng bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%)
Các tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy
Quét
Độ phân giải quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9,600 x 9,600 dpi
Kiểu quét Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính Lên tới 215.9 x 297 mm
Tốc độ quét  Xấp xỉ 2.4 giây
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng Network
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility/strong> Có, USB và mạng Network
Quét tới Đám mây MF Scan Utility
Tương thích phần mềm quét TWAIN, WIA
Xử lý giấy 
Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m²)
Khay kéo 150 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 150 tờ
Khay giấy ra 100 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy
Cassette A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal.
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
Loại giấy in Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope
Trọng lượng giấy
Cassette 60 tới 163 g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện chuẩn
Có dây High-Speed USB 2.0
10/100 Base-T Ethernet
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)
Cấu hình Không dây một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Khả năng in ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.8.5 & up, Linux 
Phần mềm đi kèm Bộ cài đặt máy in, Bộ cài đặt máy quét, ứng dụng MF Scan Utility, Tình trạng mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 256 MB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 dòng + đèn sau
Kích thước  372 x 320 x 255 mm
Trọng lượng 8.4 kg
Tiêu thụ điện năng
Tối đa 910 W hoặc ít hơn
Trung bình (khi hoạt động) Xấp xỉ 230 W
Trung bình (chế độ chờ) Xấp xỉ 4.3 W
Trung bình (chế độ ngủ) Xấp xỉ 0.7 W (USB / LAN Có dây) Xấp xỉ 0.8 W (Wi-Fi)
Độ ồn 
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 6.2 B
Khi ở chế độ chờ Mức nén âm: không nghe thấy
Công suất âm: không nghe thấy
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện chuẩn AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz
Vật tư
Toner  Cartridge 050: 2,500 trang
(đi kèm máy: 3 x 2,500 trang)
Trống mực Drum Cartridge 050: 10,000 trang
Công suất in hàng tháng 20,000 trang

- Liên Hệ: 028: 6298.9981 - 6298.9982

- Hotline: 028: 6290.2626 - 6290.2727

 

Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng : Mới 100%
Gọi ngay